Sử dụng tâm lý học trong Social Media Marketing: 5 hiệu ứng mình thường dùng.
5 hiệu ứng tâm lý học mà Newbie làm Social Media Marketing có thể áp dụng để cải thiện hoạt động cho kênh.
Trong thời đại của social media, việc hiểu khán giả của bạn nghĩ gì cũng như những gì họ cần và muốn là yếu tố quan trọng trực tiếp ảnh hưởng đến sự thành công của bất cứ chiến dịch nào. Vì khi đó, bạn có thể tác động đến quá trình ra quyết định của họ.
Tuy nhiên, việc hiểu về khách hàng là một hành trình dài, và không phải trong một sớm một chiều mà chúng ta có thể đúc rút ra được những kết luận. May mắn thay, bạn có thể áp dụng một số hiệu ứng về tâm lý học - đã được chứng minh là có hiệu quả trong marketing, để cải thiện nội dung của mình, ngay cả khi bạn mới bắt đầu.
#1. Social Proof - Hiệu ứng lan truyền
Nhà tâm lý học Robert Cialdini giải thích về hiệu ứng này như sau: khi chúng ta thấy người khác thực hiện một hành động, chúng ta cảm thấy tự tin hơn khi làm điều tương tự. Nó giúp giảm bớt sự không chắc chắn về những gì chúng ta nên làm trong tình huống tương tự.
Đó là lí do vì sao chúng ta thường có xu hướng chọn một nhà hàng đông khách hơn là một nhà hàng vắng khách hoặc tại sao chúng ta lại tin tưởng một sản phẩm có nhiều đánh giá tích cực hơn.
Hiệu ứng này được sử dụng khá phổ biến trong marketing (đặc biệt là trên các trang thương mại điện tử), và ví dụ điển hình chúng ta thường thấy đó là:
“400 người đã mua sản phẩm này”, “20 người đang xem sản phẩm này”, “258 đánh giá cho sản phẩm này”, v.v. Khi chúng ta thể hiện số lượng người đã mua một sản phẩm, chúng ta cảm nhận sản phẩm đó là một sự lựa chọn tốt.
Trong social media marketing, hiệu ứng này có thể được thể hiện thông qua:
Số lượng người follow bạn trên các nền tảng mạng xã hội
Số lượt like, comment and share trong một bài viết
Những bài viết testimonial, feedback hoặc review của khách hàng.
Những bài viết chia sẻ Case study
UGC - User-generated content
#2. Scarity Principle - Hiệu ứng tâm lý khan hiếm
Hiệu ứng tâm lý khan hiếm có thể được hiểu là: sản phẩm, ưu đãi hoặc nội dung càng hiếm hoặc càng khó để có được thì sản phẩm, ưu đãi hoặc nội dung đó càng trở nên có giá trị.
Vì chúng ta nghĩ rằng sản phẩm sẽ sớm không còn nữa nên chúng ta lại càng muốn mua chúng hơn.
Đó là lý do tại sao các sản phẩm phiên bản giới hạn lại bán hết nhanh chóng hoặc tại sao chúng ta “chốt đơn” nhanh hơn khi đợt giảm giá sắp kết thúc.
Tâm lý khan hiếm thường khơi dậy hội chứng FOMO - nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội. Khi chúng ta cảm thấy như thể sắp bỏ lỡ một điều gì đó, chúng ta thường cảm thấy lo lắng, và tiếc nuối. Chính những cảm xúc này thúc đẩy chúng ta hành động.
Những số liệu thống kê thể hiện sự tác động của hiệu ứng khan hiếm có thể kể tới:
56% người dân sợ bỏ lỡ tin tức, sự kiện, cập nhật nếu không để mắt tới mạng xã hội
60% người dân mua hàng sau khi trải qua FOMO
Facebook gây ra FOMO nhiều nhất (72%)
Vậy, các thương hiệu sử dụng tâm lý tiếp thị khan hiếm trên mạng xã hội như thế nào?
Các thương hiệu có thể tạo cảm giác độc quyền bằng cách tung ra mức giảm giá có giới hạn cho những người theo dõi trên mạng xã hội hoặc xem trước một sản phẩm mới trước khi phát hành. Đây đều là những cách hiệu quả để tạo cảm giác phấn khích, thúc đẩy mức độ tương tác và doanh số bán hàng.
Những cụm từ liên quan tới hiệu ứng tâm lý này mà các thương hiệu thường dùng để thúc đẩy hành động là: “Chỉ còn 3 sản phẩm”, “chỉ còn 30’ nữa sẽ hết khuyến mãi”,…


#3. The Halo Effect - Hiệu ứng hào quang
Được giới thiệu lần đầu tiên bởi Nhà tâm lý học Edward Thorndike vào năm 1920, hiệu ứng hào quang là một thành kiến nhận thức hoặc một dạng khuôn mẫu, trong đó một người sẽ giả định một số đặc điểm nhất định về một người nào đó dựa trên ấn tượng đầu tiên.
Ví dụ như: Ở trường học, nếu bạn A học giỏi môn toán, chúng ta có thể sẽ nghĩ rằng bạn đó cũng học giỏi các môn khác nữa.
Trong marketing, hiệu ứng hào quang là điều mà tất cả các thương hiệu đều muốn đạt được. Nó không chỉ giúp đưa thương hiệu của bạn vào một vị trí thuận lợi trong tâm trí người tiêu dùng mà còn xây dựng được một tình cảm có thể kéo dài trong nhiều năm.
Nói cách khác, hiệu ứng hào quang có thể giúp tăng mức độ tương tác và lòng trung thành của người dùng với thương hiệu.
Ví dụ, chỉ cần một trải nghiệm tích cực với một sản phẩm - như phấn má của thương hiệu A – bạn có thể sẽ có những quan điểm tích cực về các sản phẩm mỹ phẩm khác của thương hiệu A dù bạn chưa từng mua.
Hay khi chúng ta sử dụng điện thoại Iphone, những trải nghiệm tích cực mà Iphone mang lại có thể khiến chúng ta nghĩ rằng các sản phẩm khác của Apple cũng chất lượng tốt như vậy.
Và những người làm marketing cũng đã tận dụng và áp dụng hiệu ứng này trong rất nhiều chiến dịch và hoạt động marketing của họ, bởi họ biết rằng bằng cách liên kết một sản phẩm với một thứ gì đó (hoặc một ai đó) hấp dẫn, họ cũng có thể nâng cao giá trị nhận thức của sản phẩm.
Trên phương tiện truyền thông xã hội, cách phổ biến nhất để tạo ra hiệu ứng hào quang này là liên kết thương hiệu của bạn với những người có ảnh hưởng tích cực hoặc những người nổi tiếng. Mặc dù cách tiếp cận này có thể tốn kém nhưng đó là một cách đã được chứng minh là mang lại kết quả.
Các cách tiết kiệm ngân sách hơn để tận dụng hiệu ứng hào quang bao gồm kết hợp với những người có ảnh hưởng vi mô (micro influencers), tài trợ cho các sự kiện hoặc hỗ trợ các hoạt động phù hợp với giá trị thương hiệu của bạn.

#4. Verbatim Effect - Hiệu ứng tâm lý nguyên bản
Bạn có nhớ những gì bạn đọc trên báo ngày hôm nay không?
Khoảng chú ý trung bình của con người là dưới 8 giây. Vậy nên, hầu hết những gì chúng ta nhớ, có lẽ chỉ là tiêu đề. Chúng ta có xu hướng chỉ nhớ ý chính chứ không nhớ toàn bộ bài viết.
Trong tâm lý học, khuynh hướng nhận thức này được gọi là hiệu ứng tâm lý nguyên bản – khi mọi người thường dễ nhớ thông tin được trình bày ngắn gọn và trực tiếp hơn, thay vì nhớ toàn bộ thông tin chi tiết có trong bài viết.
Trong chiến lược marketing, sử dụng hiệu ứng Verbatim có thể là một kỹ thuật hiệu quả để tăng trí nhớ của người tiêu dùng về thông điệp hoặc quảng cáo.
Việc lặp lại các từ hoặc cụm từ cụ thể có thể giúp củng cố thông điệp và giúp khán giả dễ nhớ hơn. Ví dụ, một thương hiệu có thể sử dụng một khẩu hiệu mạnh mẽ và lặp lại nó một cách nhất quán trên nhiều kênh truyền thông để tạo ra hiệu ứng lâu dài hơn đối với trí nhớ của người tiêu dùng.
Những cách sử dụng hiệu ứng Verbatim khác mà bạn có thể áp dụng trên kênh Social Media của mình là:
Tập trung vào việc tạo tiêu đề có tác động mạnh mẽ.
Tạo hình ảnh / graphic hấp dẫn cho bài viết của bạn.
Viết copy ngắn.
Sử dụng video – nó có tác động mạnh hơn so với văn bản và hình ảnh tĩnh.
Viết ngắn gọn, dễ hiểu và có trọng tâm. Tránh viết dài dòng và mơ hồ.

#5. The Powers of Emotion - Sức mạnh của cảm xúc
Đây thật ra không phải là một hiệu ứng tâm lý, mà là một cách chúng ta có thể khai thác để tăng hiệu quả cho nội dung của mình.
Như đã đề cập ở trên, trung bình, sự chú ý của con người chỉ kéo dài 8s. Vậy nên việc sử dụng cảm xúc trong những hoạt động marketing của bạn là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý của khán giả trong khoảng thời gian ngắn đó.
Những cảm xúc mạnh mẽ như niềm vui, nỗi buồn hay sự tức giận có thể gợi lên sự chia sẻ và gắn kết.
Cảm xúc cũng có thể tạo ra sự kết nối với khán giả, khiến họ dễ nhớ đến thương hiệu của bạn hơn và trở thành khách hàng trung thành.
Bạn có thể sử dụng cảm xúc để tạo nội dung hấp dẫn với khán giả của mình bằng cách:
Chia sẻ những câu chuyện về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đã tác động đến cuộc sống của mọi người như thế nào.
Đăng nội dung BTS thể hiện khía cạnh con người trong brand của bạn.
Sử dụng sự hài hước để tạo mối liên hệ tích cực với thương hiệu của bạn.
Sự dụng Storytelling để dẫn dắt và gợi cảm xúc trong những bài viết.

Đây chỉ là 5 trong số rất nhiều hiệu ứng tâm lý được sử dụng trong marketing (và cũng là 5 hiệu ứng mình thường dùng nhiều nhất). Những bạn mới bắt đầu làm Social media marketing có thể tham khảo để áp dụng vào những bài viết của mình để đem lại kết quả tốt hơn nhé!
Hi vọng, những nội dung mình tổng hợp được sẽ mang lại giá trị cho bạn!
Nếu bạn muốn đọc thêm những chia sẻ về marketing, hãy nhắn cho mình biết với nha!
Bài viết của mình được tổng hợp và dịch lại từ những nguồn sau:
Marketing Psychology: How To Use Psychology To Improve Social Media Marketing
The Scarcity Principle: How 7 Brands Created High Demand
The Power of the Halo Effect in Marketing
Halo Effect in Marketing: 6 Examples in Persuasion Strategies
The Important Role of Verbatim Effects in Marketing Strategy